Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 405

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 0
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 48
Màn hình tối đa 0
Ngành kiến trúc 28 nm
Released Date Q1/2014

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.55 GHz 0.55 GHz 106 GFLOPS 53 GFLOPS 13 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 415 0.55 GHz 0.55 GHz 53 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 610 0.55 GHz 0.55 GHz 53 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 615 0.55 GHz 0.55 GHz 53 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 616 0.55 GHz 0.55 GHz 53 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 617 0.55 GHz 0.55 GHz 53 GFLOPS
back to top