Qualcomm Snapdragon 610
Qualcomm Snapdragon 610 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 453 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 453 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Qualcomm Snapdragon 610
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-800 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-800 |
Tên GPU | Qualcomm Adreno 405 |
Tần số GPU | 0.55 GHz |
GPU (Turbo) | 0.55 GHz |
Thế hệ | 4 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 0 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q1/2014 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv8-A64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A53 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2014 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio P23
54 (0%)
Samsung Exynos 7884
54 (0%)
Samsung Exynos 7904
54 (0%)
Qualcomm Snapdragon 610
54 (0%)
Qualcomm Snapdragon 617
54 (0%)
Qualcomm Snapdragon 616
54 (0%)
Qualcomm Snapdragon 615
54 (0%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Qualcomm Snapdragon 429
HiSilicon Kirin 810 vs
Qualcomm Snapdragon 610
Qualcomm Snapdragon 732G vs
Qualcomm Snapdragon 610
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Intel Core i5-3380M
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Samsung Exynos 880
Qualcomm Snapdragon 610 vs
AMD Phenom II X4 965
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Intel Celeron N2830
AMD FX-7600P vs
Qualcomm Snapdragon 610
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Intel Core i3-8100B
Intel Core i5-6300U vs
Qualcomm Snapdragon 610
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs
Qualcomm Snapdragon 610
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs
Qualcomm Snapdragon 610
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Intel Core i5-3550S
Qualcomm Snapdragon 610 vs
AMD A10-5745M
Qualcomm Snapdragon 610 vs
Intel Core i7-2720QM