Qualcomm Snapdragon 610 | Intel Core i5-3380M | |
Max TDP | 35 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Qualcomm Snapdragon 610 vs Intel Core i5-3380M
Qualcomm Snapdragon 610 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014
Intel Core i5-3380M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Qualcomm Snapdragon 610
Intel Core i5-3380M
So sánh chi tiết
1.70 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
453 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | -- | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Qualcomm Adreno 405 | GPU | Intel HD Graphics 4000 |
0.55 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
28 nm | Công nghệ | 22 nm |
0.55 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
11 | Phiên bản DirectX | 11.0 |
0 | Tối đa màn hình | 3 |
LPDDR3-800 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM |
1 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 3.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
28 nm | Công nghệ | 22 nm |
N/A | Ổ cắm | BGA 1023 |
TDP | 35 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2014 | Ngày phát hành | Q1/2013 |
Cinebench R15 (Multi-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.