Samsung Exynos 5250 | AMD Epyc 7272 | |
Max TDP | 120 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 5250 vs AMD Epyc 7272
Samsung Exynos 5250 hoạt động với 215 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011
AMD Epyc 7272 hoạt động với 12 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Samsung Exynos 5250
So sánh chi tiết
1.70 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
215 | Lõi | 12 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | 3.10 GHz | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-T604 MP4 | GPU | no iGPU |
0.53 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
32 nm | Công nghệ | 7 nm |
0.53 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11 | Phiên bản DirectX | |
1 | Tối đa màn hình | |
LPDDR3-800 | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
1.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 64.00 MB |
Phiên bản PCIe | 4.0 | |
PCIe lanes | 128 | |
32 nm | Công nghệ | 7 nm |
N/A | Ổ cắm | SP3 |
TDP | 120 W | |
None | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q4/2011 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.