Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2017
Tần số | 1.10 GHz |
Lõi CPU | 27 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 27 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Qualcomm Snapdragon 205
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2-400LPDDR3-400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2-400LPDDR3-400 |
Tên GPU | Qualcomm Adreno 304 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 0 |
Shader | 24 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A7 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2017 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 208
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 210
20 (0%)
Samsung Exynos 4415
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 205
20 (0%)
MediaTek MT8163V/B
19 (0%)
MediaTek MT6735M
18 (0%)
Samsung Exynos 5250
18 (0%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 205 vs
Qualcomm Snapdragon 210
Qualcomm Snapdragon 205 vs
HiSilicon Kirin 650
Samsung Exynos 7870 vs
Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-1135G7 vs
Qualcomm Snapdragon 205
Intel Celeron N4100 vs
Qualcomm Snapdragon 205
HiSilicon Kirin 910T vs
Qualcomm Snapdragon 205
Intel Pentium Gold G5420 vs
Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 vs
Intel Xeon E5-2620 v3
Qualcomm Snapdragon 205 vs
AMD A8-3530MX
Intel Core i5-3570 vs
Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 vs
Intel Core i9-10900K
Qualcomm Snapdragon 205 vs
AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i5-L16G7 vs
Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 vs
AMD FX-8320E
Samsung Exynos 9611 vs
Qualcomm Snapdragon 205