Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014
Tần số | 1.10 GHz |
Lõi CPU | 27 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 27 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Qualcomm Snapdragon 208
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2-400LPDDR3-400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2-400LPDDR3-400 |
Tên GPU | Qualcomm Adreno 304 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 0 |
Shader | 24 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A7 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2014 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 205
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 210
20 (0%)
Samsung Exynos 4415
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 208
20 (0%)
MediaTek MT8163V/B
19 (0%)
MediaTek MT6735M
18 (0%)
Samsung Exynos 5250
18 (0%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 vs
AMD Ryzen 3 5400U
Qualcomm Snapdragon 208 vs
Intel Xeon E-2274G
AMD Athlon 3000G vs
Qualcomm Snapdragon 208
AMD FX-4350 vs
Qualcomm Snapdragon 208
Intel Pentium Gold G6400 vs
Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 vs
Intel Core i5-4350U
Qualcomm Snapdragon 208 vs
Intel Core i3-7100E
Qualcomm Snapdragon 208 vs
Intel Atom E3826
Intel Core i9-10900 vs
Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i3-3217U vs
Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 vs
Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K vs
Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 vs
Intel Core i7-6970HQ
Qualcomm Snapdragon 208 vs
AMD Phenom II X4 960T