Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i7-6970HQ

Qualcomm Snapdragon 208

Qualcomm Snapdragon 208 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014

Qualcomm Snapdragon 208

Intel Core i7-6970HQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 2.80 GHz
27 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 304 GPU Intel Iris Pro Graphics 580
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11 Phiên bản DirectX 12.0
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-400LPDDR3-400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1440
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2014 Ngày phát hành Q1/2016

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i7-6970HQ
Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top