Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.30 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-6970HQ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 34.1 GB/s |
PCIe | 3.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel Iris Pro Graphics 580 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | 12.0 |
Đơn vị thi công | 72 |
Shader | 576 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2016 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD Ryzen 5 3500C
1,230 (6%)
AMD Ryzen 5 3500U
1,230 (6%)
AMD Ryzen 5 PRO 3500U
1,230 (6%)
Intel Core i7-6970HQ
1,211 (6%)
Intel Xeon E3-1545M v5
1,211 (6%)
Apple A15 Bionic (4-GPU)
1,201 (6%)
Apple A12X Bionic
1,201 (6%)
So sánh phổ biến
AMD A6-9210 vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ vs
Intel Xeon Silver 4215R
Intel Core i7-9750H vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ vs
Intel Core i5-9600T
Intel Core m3-8100Y vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-9850H vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i3-1005G1 vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6700K vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ vs
Intel Core i3-2328M
AMD Ryzen 7 1800X vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i5-9300H vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ vs
Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Celeron G1850 vs
Intel Core i7-6970HQ
AMD A9-9425 vs
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ vs
Intel Xeon E5-2640 v2