Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 810 v2

Qualcomm Snapdragon 750G

Qualcomm Snapdragon 750G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 570 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Qualcomm Snapdragon 750G

Qualcomm Snapdragon 810 v2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A57 / Cortex-A53 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.00 GHz
8 Lõi 8
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 619 GPU Qualcomm Adreno 430
No turbo GPU (Turbo) 0.63 GHz
8 nm Công nghệ 20 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.63 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 20 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q4/2020 Ngày phát hành 2015

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 750G 333,617 (47%)
47% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 810 v2
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Helio G96 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 810 v2
Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 810 v2
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 810 v2
HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Qualcomm Snapdragon 810 v2 Samsung Exynos 9825
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Samsung Exynos 9825
Qualcomm Snapdragon 810 v2 Samsung Exynos 4412
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Samsung Exynos 4412
Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 810 v2
Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Intel Core i5-10400 Qualcomm Snapdragon 810 v2
Intel Core i5-10400 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Intel Core i3-10110Y Qualcomm Snapdragon 810 v2
Intel Core i3-10110Y vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Qualcomm Snapdragon 810 v2 Intel Celeron G1620
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Intel Celeron G1620
Intel Core i5-1135G7 Qualcomm Snapdragon 810 v2
Intel Core i5-1135G7 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Qualcomm Snapdragon 810 v2 Intel Core i5-6300U
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Intel Core i5-6300U
AMD Epyc 7252 Qualcomm Snapdragon 810 v2
AMD Epyc 7252 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Qualcomm Snapdragon 810 v2
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
Qualcomm Snapdragon 810 v2 AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 4500U Qualcomm Snapdragon 810 v2
AMD Ryzen 5 4500U vs Qualcomm Snapdragon 810 v2

Comments

back to top