Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G

Qualcomm Snapdragon 750G

Qualcomm Snapdragon 750G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 570 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Qualcomm Snapdragon 750G

Qualcomm Snapdragon 765G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 475 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 8
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 619 GPU Qualcomm Adreno 620
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 12.1
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4-3733
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 5 W
None Ảo hóa None
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 750G 333,617 (47%)
47% Complete
Qualcomm Snapdragon 765G 320,205 (45%)
45% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Max TDP 5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Helio G96 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 9825
Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 9825
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 980
Qualcomm Snapdragon 765G vs HiSilicon Kirin 980
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 765G

Comments

back to top