Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G4620

Intel Pentium G4620 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 51 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Pentium G4620
Tần số 3.70 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU Intel HD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Ổ cắm LGA 1151

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 51 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1500X 916 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Samsung Exynos 9825 2,099 (4%)
4% Complete
Samsung Exynos 9820 2,095 (4%)
4% Complete
Intel Pentium G4620 2,092 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 2,092 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-7660U 2,089 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 433 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 426 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 426 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
AMD Opteron 3280 5,534 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G4620 5,529 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 240GE 5,490 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-7560U 5,462 (5%)
5% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-4330 959 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-6567U 971.96 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-4130 1,024 (50%)
50% Complete
Intel Pentium G4620 1,087 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-6500U 1,163 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-7600U 1,174 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-6300U 1,186 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 166 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 3,819 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-6820HK 3,807 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-6820HQ 3,807 (55%)
55% Complete
Intel Pentium G4620 3,796 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i5-7360U 3,789 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-3770K 3,789 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8100 8,076 (8%)
8% Complete
AMD FX-6200 8,055 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-4160 8,054 (8%)
8% Complete
Intel Pentium G4620 8,034 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-7267U 8,031 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-6100 8,012 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 2.01 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Pentium G4620 2.01 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-8300H 2.00 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-7567U 2.00 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7600T 2.00 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6300 4.95 (9%)
9% Complete
AMD FX-6300 4.93 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-6100 4.82 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6785R 35.87 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4600 35.77 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4600T 35.77 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4620 35.77 (58%)
58% Complete
Intel Core i3-7100H 35.37 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Buy Intel Pentium G4620

Comments

back to top