Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1019Y

Intel Celeron 1019Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Celeron 1019Y
Tần số 1.00 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 11.0
Đơn vị thi công 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Ổ cắm BGA 1023

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 10 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 105 °C

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 69 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
Intel Atom E3845 887 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Atom C2730 885 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2530 885 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2350 885 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2830 1,591 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N3050 1,567 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2820 1,561 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1019Y 1,537 (2%)
2% Complete
AMD A6-4455M 1,523 (2%)
2% Complete
AMD A4-4355M 1,514 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N3000 1,509 (2%)
2% Complete

Buy Intel Celeron 1019Y

Comments

back to top