Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 957
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 0.80 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron 1019Y
78 (0%)
Intel Celeron 847
78 (0%)
Samsung Exynos 5260
78 (0%)
Intel Pentium 957
78 (0%)
Samsung Exynos 7885
77 (0%)
MediaTek Helio P25
69 (0%)
Apple A6
69 (0%)
So sánh phổ biến
Samsung Exynos 7570 vs
Intel Pentium 957
Intel Core i5-4288U vs
Intel Pentium 957
Intel Core i7-2657M vs
Intel Pentium 957
Intel Core i3-6098P vs
Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 vs
AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-10500 vs
Intel Pentium 957
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Pentium 957
Intel Xeon E5-2680 v3 vs
Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 vs
Intel Xeon E-2276ME
Samsung Exynos 4412 vs
Intel Pentium 957
AMD Ryzen 3 2200G vs
Intel Pentium 957
Intel Celeron 847 vs
Intel Pentium 957
Intel Pentium 2020M vs
Intel Pentium 957
AMD E-300 vs
Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 vs
Intel Pentium G4400T