Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3250 vs Intel Celeron 1019Y

Intel Core i3-3250

Intel Core i3-3250 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i3-3250

Intel Celeron 1019Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 1.00 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1023
55 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 128 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 678 (32%)
32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3250 1,467 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 2,730 (39%)
39% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3250 5,741 (6%)
6% Complete
Intel Celeron 1019Y 1,537 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 1.54 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3250 3.53 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3250 10.83 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3250 4,665 (5%)
5% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-3250 Intel Celeron 1019Y
55 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3250 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Core i3-3250 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD FX-6300 Intel Core i3-3250
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3250
AMD FX-4300 Intel Core i3-3250
AMD FX-4300 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD A6-6400K
Intel Core i3-3250 vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-3250
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4130
AMD A4-5100 Intel Core i3-3250
AMD A4-5100 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3250 vs Intel Pentium G4560
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Core i3-3250
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-3250
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-3250
Intel Pentium G4500 Intel Core i3-3250
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron N2808 Intel Core i3-3250
Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron 1019Y Intel Celeron N4000
Intel Celeron 1019Y vs Intel Celeron N4000
Intel Celeron 1019Y Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron 1019Y vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Celeron 1019Y
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Celeron 1019Y
AMD A8-6410 Intel Celeron 1019Y
AMD A8-6410 vs Intel Celeron 1019Y
Intel Celeron 1019Y Intel Core i3-1000G1
Intel Celeron 1019Y vs Intel Core i3-1000G1
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron 1019Y
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron 1019Y
Intel Celeron 1019Y Intel Xeon Gold 6242R
Intel Celeron 1019Y vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Celeron G4900T Intel Celeron 1019Y
Intel Celeron G4900T vs Intel Celeron 1019Y
Intel Pentium Gold 4415U Intel Celeron 1019Y
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Celeron 1019Y
AMD FX-4200 Intel Celeron 1019Y
AMD FX-4200 vs Intel Celeron 1019Y
Intel Core i3-3250 Intel Celeron 1019Y
Intel Core i3-3250 vs Intel Celeron 1019Y
Intel Celeron 1019Y Intel Core i5-8265U
Intel Celeron 1019Y vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 2400G Intel Celeron 1019Y
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Celeron 1019Y
AMD Athlon II X4 860K Intel Celeron 1019Y
AMD Athlon II X4 860K vs Intel Celeron 1019Y
Intel Celeron 1019Y AMD Athlon 200GE
Intel Celeron 1019Y vs AMD Athlon 200GE

Comments

back to top