Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Core i3-3250

Intel Xeon E5-2697A v4

Intel Xeon E5-2697A v4 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 145 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 40.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2697A v4

Intel Core i3-3250 hoạt động với 2 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.50 GHz
16 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2500
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
40.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
40 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm LGA 1155
145 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i3-3250 128 (41%)
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3250 678 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3250 1,467 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
Intel Core i3-3250 2,730 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697A v4 59,738 (63%)
63% Complete
Intel Core i3-3250 5,741 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
Intel Core i3-3250 1.54 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

53% Complete
Intel Core i3-3250 3.53 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3250 10.83 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2697A v4 22,466 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-3250 4,665 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Core i3-3250
145 W Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Core i3-3250
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Core i3-3250
Intel Xeon E5-2697A v4 AMD E1-1500
Intel Xeon E5-2697A v4 vs AMD E1-1500
Intel Core i7-5700HQ Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Xeon E5-2697A v4
AMD A10-7800 Intel Xeon E5-2697A v4
AMD A10-7800 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i3-3250 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Core i3-3250 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD FX-6300 Intel Core i3-3250
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3250
AMD FX-4300 Intel Core i3-3250
AMD FX-4300 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD A6-6400K
Intel Core i3-3250 vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-3250
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4130
AMD A4-5100 Intel Core i3-3250
AMD A4-5100 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3250 vs Intel Pentium G4560
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Core i3-3250
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-3250
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-3250
Intel Pentium G4500 Intel Core i3-3250
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron N2808 Intel Core i3-3250
Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F

Comments

back to top