Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 13 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.30 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3439Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge Y |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2013 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 13 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i3-3229Y
219 (1%)
Intel Core i5-3339Y
219 (1%)
Intel Core i7-3689Y
219 (1%)
Intel Core i5-3439Y
219 (1%)
AMD A6-4455M
218 (1%)
Intel Pentium Silver N5030
217 (1%)
Intel Pentium Silver N5000
217 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium Gold 4425Y vs
Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y vs
AMD A6-1450
AMD A10-7300 vs
Intel Core i5-3439Y
Samsung Exynos 7880 vs
Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 7 1800X vs
Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 1400 vs
Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 3 2200U vs
Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y vs
Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-9600KF vs
Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 3600X vs
Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-6300HQ vs
Intel Core i5-3439Y
Intel Pentium Silver J5005 vs
Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y vs
Intel Core i3-3227U
Intel Core i5-3439Y vs
Intel Xeon Gold 6256