Samsung Exynos 5800
Samsung Exynos 5800 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 1.30 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Samsung Exynos 5800
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-933 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 0 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-933 |
Tên GPU | ARM Mali-T628 MP6 |
Tần số GPU | 0.60 GHz |
GPU (Turbo) | 0.60 GHz |
Thế hệ | Midgard 2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A15 / Cortex-A7 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2014 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio X27
120 (1%)
Intel Atom Z3530
118 (1%)
MediaTek Helio X25
117 (1%)
Samsung Exynos 5800
116 (1%)
Apple A7
116 (1%)
Qualcomm Snapdragon 632
116 (1%)
Qualcomm Snapdragon 450
116 (1%)
So sánh phổ biến
Samsung Exynos 5800 vs
AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 9 5900X vs
Samsung Exynos 5800
AMD Ryzen 7 3800X vs
Samsung Exynos 5800
Qualcomm Snapdragon 850 vs
Samsung Exynos 5800
Intel Celeron N4020 vs
Samsung Exynos 5800
Samsung Exynos 5800 vs
Intel Core i5-4440S
Samsung Exynos 5800 vs
Intel Core i7-6800K
Samsung Exynos 5800 vs
Intel Core i5-10600KF
Samsung Exynos 5800 vs
Intel Core i7-10750H
Samsung Exynos 5800 vs
Intel Core i7-4860EQ
Samsung Exynos 5800 vs
AMD Epyc 7302P
Qualcomm Snapdragon 845 vs
Samsung Exynos 5800
AMD E2-1800 vs
Samsung Exynos 5800
Samsung Exynos 5800 vs
AMD Ryzen 7 4700U
AMD FX-4170 vs
Samsung Exynos 5800