Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium 4405Y

Intel Celeron G1820T

Intel Celeron G1820T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron G1820T

Intel Pentium 4405Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 515
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 10
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1515
35 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820T 2,143 (31%)
31% Complete
Intel Pentium 4405Y 1,585 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Pentium 4405Y 3,447 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.76 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1820T 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Pentium 4405Y 14.94 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Pentium 4405Y 2,343 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G1820T Intel Pentium 4405Y
35 W Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1820T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1820T Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820T vs Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820T vs AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5350
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3250T
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3250T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron 2955U
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron 2955U
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron N2820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1820T
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1820T AMD FX-9590
Intel Celeron G1820T vs AMD FX-9590
Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1820T
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron G1820T
Intel Pentium 4405Y Intel Atom x7-Z8700
Intel Pentium 4405Y vs Intel Atom x7-Z8700
Intel Pentium 4405Y Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium 4405Y vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium 4405Y
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Core i7-6500U Intel Pentium 4405Y
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium 4405Y
Intel Pentium 4405Y AMD FX-6100
Intel Pentium 4405Y vs AMD FX-6100
Intel Pentium 4405Y Intel Core M-5Y10a
Intel Pentium 4405Y vs Intel Core M-5Y10a
Intel Pentium 4405Y AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y vs AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y Intel Celeron J1900
Intel Pentium 4405Y vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Pentium 4405Y Intel Pentium N4200
Intel Pentium 4405Y vs Intel Pentium N4200
Intel Core m5-6Y54 Intel Pentium 4405Y
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Pentium 4405Y
Intel Pentium N3710 Intel Pentium 4405Y
Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium 4405Y
Intel Pentium 4405Y Intel Celeron N3160
Intel Pentium 4405Y vs Intel Celeron N3160
Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium 4405Y
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium 4405Y

Comments

back to top