Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5350

Intel Celeron G1820T

Intel Celeron G1820T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron G1820T

AMD Athlon 5350 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.05 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon HD 8400
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 28 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1150 Ổ cắm AM1
35 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Athlon 5350 98 (11%)
11% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Athlon 5350 337 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
AMD Athlon 5350 47 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Athlon 5350 163 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Athlon 5350 249 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Athlon 5350 808 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD Athlon 5350 155 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820T 2,143 (31%)
31% Complete
AMD Athlon 5350 1,126 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Athlon 5350 3,641 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD Athlon 5350 0.55 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Athlon 5350 2.03 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1820T 15.84 (26%)
26% Complete
AMD Athlon 5350 18 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD Athlon 5350 2,641 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5350
35 W Max TDP 25 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1820T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1820T Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820T vs Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820T vs AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5350
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3250T
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3250T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron 2955U
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron 2955U
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron N2820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1820T
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1820T AMD FX-9590
Intel Celeron G1820T vs AMD FX-9590
Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1820T
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 AMD A4-5000
AMD Athlon 5350 vs AMD A4-5000
Intel Pentium N3700 AMD Athlon 5350
Intel Pentium N3700 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3150 AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3150 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 Intel Pentium J2900
AMD Athlon 5350 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3258 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3258 vs AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron N3050 AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3050 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3900 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U

Comments

back to top