Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2550

Intel Core i3-4100M

Intel Core i3-4100M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Core i3-4100M

Intel Atom C2550 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 14 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 946 Ổ cắm BGA 1283
37 W TDP 14 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4100M 1,148 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100M 2,424 (35%)
35% Complete
Intel Atom C2550 1,150 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4100M 5,058 (5%)
5% Complete
Intel Atom C2550 3,846 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100M 1.19 (43%)
43% Complete
Intel Atom C2550 0.39 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4100M 3,543 (4%)
4% Complete
Intel Atom C2550 2,331 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4100M Intel Atom C2550
37 W Max TDP 14 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium 4405U Intel Core i3-4100M
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M AMD A10-7300
Intel Core i3-4100M vs AMD A10-7300
Intel Core i5-5300U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4100U
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i3-4100U
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2750
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2750
Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4100M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M AMD A4-6300
Intel Core i3-4100M vs AMD A4-6300
Intel Core i3-4100M Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4100M vs Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4100M AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4100M vs AMD A6-3410MX
AMD A10-5757M Intel Core i3-4100M
AMD A10-5757M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M AMD G-T44R
Intel Core i3-4100M vs AMD G-T44R
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i3-4100M
Intel Atom S1240 Intel Core i3-4100M
Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M AMD FX-6300
Intel Core i3-4100M vs AMD FX-6300
Intel Core i5-5675C Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4100M
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4100M
Intel Pentium N3710 Intel Atom C2550
Intel Pentium N3710 vs Intel Atom C2550
Intel Atom C2550 Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 Intel Celeron J1900
Intel Atom C2550 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom C2350 Intel Atom C2550
Intel Atom C2350 vs Intel Atom C2550
Intel Atom C2550 Intel Atom D2550
Intel Atom C2550 vs Intel Atom D2550
Intel Atom C2550 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2550 vs Intel Celeron G1610
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4010Y Intel Atom C2550
Intel Core i3-4010Y vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
AMD E1-1500 Intel Atom C2550
AMD E1-1500 vs Intel Atom C2550
Intel Core i5-3570K Intel Atom C2550
Intel Core i5-3570K vs Intel Atom C2550
Intel Core i7-4770K Intel Atom C2550
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C2550
Intel Atom C2550 AMD A10-4657M
Intel Atom C2550 vs AMD A10-4657M

Comments

back to top