Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M

Intel Core i3-4000M

Intel Core i3-4000M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Core i3-4000M

AMD A10-5745M hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.10 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8610G
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.63 GHz
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.63 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Ổ cắm FP2
37 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
AMD A10-5745M 57 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-5745M 160 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD A10-5745M 314 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4000M 1,134 (3%)
3% Complete
AMD A10-5745M 822 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A10-5745M 482 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4000M 2,172 (31%)
31% Complete
AMD A10-5745M 1,135 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4000M 4,484 (5%)
5% Complete
AMD A10-5745M 3,247 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4000M 1.13 (41%)
41% Complete
AMD A10-5745M 0.62 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-5745M 1.91 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4000M 3,417 (4%)
4% Complete
AMD A10-5745M 2,754 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M
37 W Max TDP 25 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M AMD A8-6410
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Pentium N3510 Intel Core i3-4000M
Intel Pentium N3510 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
Intel Celeron G530 Intel Core i3-4000M
Intel Celeron G530 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD FX-4170
Intel Core i3-4000M vs AMD FX-4170
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500
Intel Core i5-4210U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
AMD A8-6410 AMD A10-5745M
AMD A8-6410 vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-5745M
AMD A10-7300 AMD A10-5745M
AMD A10-7300 vs AMD A10-5745M
AMD FX-7500 AMD A10-5745M
AMD FX-7500 vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4030U AMD A10-5745M
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5745M
AMD A10-4600M AMD A10-5745M
AMD A10-4600M vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4005U AMD A10-5745M
Intel Core i3-4005U vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4500U AMD A10-5745M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-5745M
Intel Pentium 3825U AMD A10-5745M
Intel Pentium 3825U vs AMD A10-5745M
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A10-5745M
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4310U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4310U vs AMD A10-5745M

Comments

back to top