AMD A4-9120
AMD A4-9120 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Stoney Ridge (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 2.50 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | 2.20 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD A4-9120
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Tên GPU | AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) |
Tần số GPU | 0.66 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Stoney Ridge (Excavator) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2017 |
Ổ cắm | FP4 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 10 W |
Tjunction max | 90 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.