Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 4305U

Intel Celeron 4305U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Celeron 4305U
Tần số 2.20 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Tên GPU Intel UHD Graphics 610
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whiskey Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Ổ cắm BGA 1528

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 12.5 W
Tjunction max 100 °C

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 169 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3500 1,996 (2%)
2% Complete
AMD A8-3800 1,995 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 1,988 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 4305U 1,975 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron 4205U 1,975 (2%)
2% Complete
AMD A4-9120 1,969 (2%)
2% Complete

Buy Intel Celeron 4305U

Comments

back to top