Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5350M

AMD A6-5350M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1r2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

AMD A6-5350M
Tần số 2.90 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo ( 2 lõi): 3.50 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU AMD Radeon HD 8450G
Tần số GPU 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Ổ cắm FS1r2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5350M 277 (1%)
1% Complete
AMD A9-9420e 277 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 277 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 277 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3500 1,996 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3800 1,995 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 1,988 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron 4305U 1,975 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 4205U 1,975 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 1,450 (21%)
21% Complete
AMD A4-3420 1,434 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 1000M 1,432 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1,427 (21%)
21% Complete
AMD A10-4600M 1,421 (20%)
20% Complete
AMD Athlon II X4 615e 1,414 (20%)
20% Complete
AMD Phenom II X3 710 1,414 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3736F 2,062 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 2,052 (2%)
2% Complete
AMD A4-3330MX 2,047 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 2,042 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736G 2,022 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 2,007 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1007U 2,003 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A6-5350M 0.88 (24%)
24% Complete
AMD A10-7350B 0.87 (23%)
23% Complete
AMD A8-7200P 0.87 (23%)
23% Complete
AMD A6-6400K 0.87 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3735F 1.09 (2%)
2% Complete
AMD A6-1450 1.04 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 1.02 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 2 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Buy AMD A6-5350M

Comments

back to top