Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | No turbo |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3635QM
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2012 |
Ổ cắm | BGA 1224 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-3687U
308 (3%)
Intel Core M-5Y10a
308 (3%)
Intel Core M-5Y10c
308 (3%)
Intel Core i7-3635QM
308 (3%)
AMD A9-9410
308 (3%)
AMD A6-6420K
308 (3%)
AMD A6-6400K
308 (3%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 865 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM vs
Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-1038NG7 vs
Intel Core i7-3635QM
Apple M1 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM vs
AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM vs
Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM vs
Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-1035G1 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 vs
Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 vs
Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X vs
Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM vs
Intel Core i5-8265U
Samsung Exynos 7880 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM vs
AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM vs
Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM vs
Intel Xeon Platinum 9222
AMD A8-7600 vs
Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 vs
Intel Core i7-3635QM