Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3635QM

Intel Pentium Silver J5005

Intel Pentium Silver J5005 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Pentium Silver J5005

Intel Core i7-3635QM hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 4
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 605 GPU Intel HD Graphics 4000
0.80 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.80 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
6 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1090 Ổ cắm BGA 1224
10 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

23% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3635QM
10 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4105 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-8109U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium Silver J5005
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i7-3635QM
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i3-3120M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-3635QM
Apple M1 Intel Core i7-3635QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-8265U
Samsung Exynos 7880 Intel Core i7-3635QM
Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM Intel Xeon Platinum 9222
Intel Core i7-3635QM vs Intel Xeon Platinum 9222
AMD A8-7600 Intel Core i7-3635QM
AMD A8-7600 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3635QM

Comments

back to top