Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-3635QM

Intel Core i5-1038NG7

Intel Core i5-1038NG7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1344 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ice Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i5-1038NG7

Intel Core i7-3635QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G7) GPU Intel HD Graphics 4000
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3733 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1344 Ổ cắm BGA 1224
28 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1038NG7 1,125 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1038NG7 1,121 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-3635QM
28 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-1068NG7
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-1068NG7
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-9750H Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-1030NG7
Apple A12Z Bionic Intel Core i5-1038NG7
Apple A12Z Bionic vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-1060NG7
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-1038NG7
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-8557U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-8557U
Intel Core i7-1068G7 Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i7-1068G7 vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-1038NG7
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i7-3635QM
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i3-3120M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-3635QM
Apple M1 Intel Core i7-3635QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-8265U
Samsung Exynos 7880 Intel Core i7-3635QM
Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM Intel Xeon Platinum 9222
Intel Core i7-3635QM vs Intel Xeon Platinum 9222
AMD A8-7600 Intel Core i7-3635QM
AMD A8-7600 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3635QM

Comments

back to top