Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon W-1290TE hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 1.80 GHz |
Lõi CPU | 10 |
Chủ đề CPU | 20 |
Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
Turbo ( 10 lõi): | 2.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-1290TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake W |
L2-Cache | 20.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-8086K
462 (2%)
Intel Core i7-8700K
462 (2%)
Intel Core i7-9700K
462 (2%)
Intel Xeon W-1290TE
462 (2%)
Intel Xeon W-1270TE
462 (2%)
Intel Xeon W-1270E
462 (2%)
Intel Xeon W-1290E
462 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-1290TE vs
Apple M1
AMD A6-5400B vs
Intel Xeon W-1290TE
AMD Ryzen 3 5300U vs
Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon W-1290TE vs
Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-1290TE vs
AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-10885H vs
Intel Xeon W-1290TE
AMD Ryzen 7 4800U vs
Intel Xeon W-1290TE
Intel Celeron G3900T vs
Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon E3-1220 v3 vs
Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon W-1290TE vs
Intel Xeon W-1290T
Intel Celeron J1900 vs
Intel Xeon W-1290TE
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs
Intel Xeon W-1290TE
Intel Core M-5Y51 vs
Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon W-1290TE vs
Intel Xeon Gold 5218T
Intel Xeon W-1290TE vs
Intel Xeon Gold 5220S