Intel Xeon W-1290TE | Intel Xeon W-3345 | |
35 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon W-1290TE vs Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-1290TE hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Xeon W-3345 hoạt động với 24 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake W được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon W-3345
So sánh chi tiết
1.80 GHz | Tần số | 3.00 GHz |
10 | Lõi | 24 |
4.50 GHz | Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
2.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.70 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics P630 | GPU | no iGPU |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
12 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
20.00 MB | L2 Cache | 30.00 MB |
-- | L3 Cache | 36.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 4.0 |
16 | PCIe lanes | 64 |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 1200 | Ổ cắm | LGA 4189 |
35 W | TDP | 250 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.