Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake W được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 24 |
Chủ đề CPU | 48 |
Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
Turbo ( 24 lõi): | 3.70 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-3345
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 4096 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake W |
L2-Cache | 30.00 MB |
L3-Cache | 36.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 250 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-3245 vs
Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen 9 5950X vs
Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-7300U vs
Intel Xeon W-3345
AMD FX-8100 vs
Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs
Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-1290TE vs
Intel Xeon W-3345
AMD A4-3320M vs
Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 vs
Intel Core i5-3210M
Intel Celeron G3900T vs
Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 vs
Intel Core i3-6100H
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Xeon W-3345
Intel Core i9-10850K vs
Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-1155G7 vs
Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 vs
AMD Epyc 7F32
Intel Xeon W-3345 vs
AMD Epyc 74F3