Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 6980HS

AMD Ryzen 9 6980HS hoạt động với 83 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen 9 6980HS
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 83
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
Turbo ( 83 lõi):
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 4.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
Tần số GPU 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.40 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Ổ cắm FP7

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up 54 W
TDP Down --
Tjunction max 105 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 1,704 (77%)
77% Complete
Intel Core i9-11900K 1,695 (77%)
77% Complete
Intel Core i9-11900KF 1,695 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 1,678 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 1,678 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-11700B 1,672 (76%)
76% Complete
Intel Core i9-11900KB 1,672 (76%)
76% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 15,015 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 15,007 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7900X 15,002 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14,740 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 14,715 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS 14,674 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 14,674 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

76% Complete
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 658 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 658 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 656 (74%)
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11980HK 5,879 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 5,803 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 5,749 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 5,749 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-3235 5,746 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 5,728 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12500H 1,683 (75%)
75% Complete
Intel Core i5-12500T 1,683 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-11900T 1,683 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 1,674 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 1,674 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1,671 (74%)
74% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 10,723 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900X 10,655 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 10,649 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 10,624 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS 10,613 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 10,613 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 10,613 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

22% Complete
Apple M1 Pro (8-CPU) 4,584 (22%)
22% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 3,689 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 3,689 (17%)
17% Complete

Buy AMD Ryzen 9 6980HS

Comments

back to top