Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon W-10885M hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.30 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 5.30 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 4.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-10885M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 32 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Apple A13 Bionic
692 (3%)
Intel Xeon W-11865MLE
692 (3%)
Intel Xeon W-11865MRE
692 (3%)
Intel Xeon W-10885M
668 (3%)
Intel Xeon E-2388G
667 (3%)
Intel Xeon E-2378G
667 (3%)
Intel Xeon E-2374G
667 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-10885M vs
Intel Core i9-10885H
Intel Core i7-10750H vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Core i9-10900K vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Core i7-11800H vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Core i5-1145G7 vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon W-10885M vs
Intel Core i9-11950H
Intel Xeon W-10885M vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i7-1185G7 vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon W-11955M vs
Intel Xeon W-10885M
AMD Ryzen 3 5300U vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Core i9-11900K vs
Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon W-1390P vs
Intel Xeon W-10885M
AMD FX-8120 vs
Intel Xeon W-10885M
AMD Ryzen 7 4700U vs
Intel Xeon W-10885M
AMD Ryzen 9 4900H vs
Intel Xeon W-10885M