Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1390P vs Intel Xeon W-10885M

Intel Xeon W-1390P

Intel Xeon W-1390P hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.30 GHz base 4.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Intel Xeon W-1390P

Intel Xeon W-10885M hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.30 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 8
5.30 GHz Turbo (1 lõi) 5.30 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
1.30 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm BGA 1440
125 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2020

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-10885M
125 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top