Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 32
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q2/2020

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.35 GHz 1.20 GHz 1,280 GFLOPS 640 GFLOPS 160 GFLOPS
0.35 GHz 1.25 GHz 1,334 GFLOPS 667 GFLOPS 167 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Xeon W-10855M 0.35 GHz 1.20 GHz 640 GFLOPS
Intel Xeon W-10885M 0.35 GHz 1.25 GHz 667 GFLOPS
back to top