Intel Xeon W-10855M
Intel Xeon W-10855M hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 5.10 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 4.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-10855M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 32 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A10-6700
649 (3%)
AMD A10-6790K
649 (3%)
HiSilicon Kirin 990E 5G
646 (3%)
Intel Xeon W-10855M
641 (3%)
Intel Core i7-4860EQ
641 (3%)
Intel Core i7-4850EQ
641 (3%)
Intel Core i5-4260U
641 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-11800H vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Core i7-10850H vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Core i5-4690K vs
Intel Xeon W-10855M
AMD Ryzen 7 5800H vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Xeon W-10855M vs
Intel Core i7-10750H
Intel Xeon W-10855M vs
Intel Xeon E-2276M
Intel Core i9-8950HK vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Core i7-10875H vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Xeon W-10855M vs
AMD Ryzen 9 4900H
AMD A6-7000 vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Xeon W-10855M vs
Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-9850H vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Core i5-7400 vs
Intel Xeon W-10855M
Intel Xeon W-10855M vs
AMD G-T56N
Intel Xeon W-10855M vs
AMD Ryzen 7 PRO 5850U