Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1787 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 4.70 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-11865MRE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 32 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Tiger Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 24.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | BGA 1787 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron N5105
692 (3%)
Intel Core i3-1000G4
692 (3%)
Intel Core i3-1000NG4
692 (3%)
Intel Xeon W-11865MRE
692 (3%)
Intel Core i3-13100
692 (3%)
Intel Core i5-12600HX
692 (3%)
Intel Xeon W-11555MLE
692 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-11865MRE vs
Intel Core i9-12900K
Apple A13 Bionic vs
Intel Xeon W-11865MRE
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MLE vs
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE vs
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Intel Core i5-8300H vs
Intel Xeon W-11865MRE
AMD Ryzen 7 5825U vs
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE vs
Intel Core i5-12400
Intel Xeon W-11865MRE vs
Intel Xeon W-1390P
AMD A4-1250 vs
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon E-2254ML vs
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Core i7-1255U vs
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE vs
Intel Core i5-1250P
Intel Xeon W-11865MRE vs
Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon W-11865MRE vs
Intel Atom Z3460