AMD Epyc 7F32
AMD Epyc 7F32 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 3.70 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 3.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7F32
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 128.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 180 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Core i7-1065G7
455 (51%)
Intel Core i3-8350K
454 (51%)
Intel Core i9-9880H
454 (51%)
AMD Epyc 7F32
453 (51%)
AMD Epyc 7F52
453 (51%)
Intel Core i9-7980XE
453 (51%)
Intel Core i3-9100F
452 (51%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Xeon Gold 6244
Intel Xeon Gold 6250 vs
AMD Epyc 7F32
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Xeon Platinum 8270
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Xeon Gold 5218
Intel Xeon Gold 6242R vs
AMD Epyc 7F32
AMD Ryzen 5 3600 vs
AMD Epyc 7F32
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Core i9-9900KS
AMD Epyc 7F32 vs
AMD Ryzen 3 3300X
AMD Epyc 7F32 vs
AMD Epyc 7F52
Intel Xeon E3-1545M v5 vs
AMD Epyc 7F32
Intel Xeon E5-2667 v3 vs
AMD Epyc 7F32
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Core i3-9100
Intel Core i7-3820 vs
AMD Epyc 7F32
AMD Epyc 7F32 vs
Intel Pentium Gold 4415U