Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3820 vs AMD Epyc 7F32

Intel Core i7-3820

Intel Core i7-3820 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge E được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d (C2 Stepping) . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012

Intel Core i7-3820

AMD Epyc 7F32 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 3.70 GHz
4 Lõi 8
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
10.00 MB L3 Cache 128.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
40 PCIe lanes 128
32 nm Công nghệ 7 nm
LGA 2011 Ổ cắm SP3
130 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d (C2 Stepping) Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2012 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7F32 453 (51%)
51% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3820 AMD Epyc 7F32
130 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top