Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel UHD Graphics (Ice Lake G1)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 64
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 512
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q3/2019

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.30 GHz 0.90 GHz 1,843 GFLOPS 922 GFLOPS 230 GFLOPS
0.30 GHz 1.05 GHz 2,150 GFLOPS 1,075 GFLOPS 269 GFLOPS
0.30 GHz 1.15 GHz 2,355 GFLOPS 1,178 GFLOPS 294 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Core i3-1000G1 0.30 GHz 0.90 GHz 922 GFLOPS
Intel Core i3-1005G1 0.30 GHz 0.90 GHz 922 GFLOPS
Intel Core i5-1034G1 0.30 GHz 1.05 GHz 1,075 GFLOPS
Intel Core i5-1035G1 0.30 GHz 1.05 GHz 1,075 GFLOPS
Intel Core i7-10610U 0.30 GHz 1.15 GHz 1,178 GFLOPS
Intel Core i7-10810U 0.30 GHz 1.15 GHz 1,178 GFLOPS
back to top