AMD Ryzen Embedded R2514 | Qualcomm Snapdragon 610 | |
15 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Qualcomm Snapdragon 610
AMD Ryzen Embedded R2514 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Qualcomm Snapdragon 610 hoạt động với 453 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014
AMD Ryzen Embedded R2514
Qualcomm Snapdragon 610
So sánh chi tiết
2.10 GHz | Tần số | 1.70 GHz |
4 | Lõi | 453 |
3.70 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
2.50 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon Vega 8 Graphics | GPU | Qualcomm Adreno 405 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.55 GHz |
12 nm | Công nghệ | 28 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.55 GHz |
Phiên bản DirectX | 11 | |
3 | Tối đa màn hình | 0 |
DDR4-2666 | Bộ nhớ | LPDDR3-800 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | -- |
4.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
12 nm | Công nghệ | 28 nm |
FP5 | Ổ cắm | N/A |
15 W | TDP | |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | None |
Q2/2022 | Ngày phát hành | Q3/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.