Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Pentium Silver J5005

AMD Ryzen Embedded R2514

AMD Ryzen Embedded R2514 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

AMD Ryzen Embedded R2514

Intel Pentium Silver J5005 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 1.50 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel UHD Graphics 605
No turbo GPU (Turbo) 0.80 GHz
12 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.80 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 6
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Ổ cắm BGA 1090
15 W TDP 10 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q4/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Pentium Silver J5005
15 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Embedded R2514 Qualcomm Snapdragon 855 Plus
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen Embedded R2312
AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Ryzen Embedded R2312
MediaTek Helio G96 AMD Ryzen Embedded R2514
MediaTek Helio G96 vs AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i5-3437U
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Core i5-3437U
AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i7-6820EQ
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2514 Qualcomm Snapdragon 610
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Qualcomm Snapdragon 610
Intel Xeon D-1539 AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Xeon D-1539 vs AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Pentium G4520
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Pentium G4520
AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen 3 PRO 2200U
AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Ryzen 3 PRO 2200U
Intel Core i3-8350K AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Core i3-8350K vs AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Pentium Silver J5005
AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Pentium Silver J5005
AMD A10-6800K AMD Ryzen Embedded R2514
AMD A10-6800K vs AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Epyc 7713P
AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Epyc 7713P
AMD Ryzen 3 PRO 5450U AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen 3 PRO 5450U vs AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Celeron J4105 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-8109U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium Silver J5005

Comments

back to top