AMD Ryzen Embedded R2514 | AMD Ryzen Embedded R2312 | |
15 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Ryzen Embedded R2312
AMD Ryzen Embedded R2514 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
AMD Ryzen Embedded R2312 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2312
So sánh chi tiết
2.10 GHz | Tần số | 2.70 GHz |
4 | Lõi | 4 |
3.70 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
2.50 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon Vega 8 Graphics | GPU | AMD Radeon Vega 3 Graphics |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
12 nm | Công nghệ | 12 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2666 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
2.00 MB | L2 Cache | 1.00 MB |
4.00 MB | L3 Cache | 2.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
12 nm | Công nghệ | 12 nm |
FP5 | Ổ cắm | FP5 |
15 W | TDP | 15 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q2/2022 | Ngày phát hành | Q2/2022 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.