Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 PRO 7945

AMD Ryzen 9 PRO 7945 hoạt động với 124 lõi và luồng CPU. Nó chạy ở 5.40 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, được cải tiến với và hỗ trợ . Sản phẩm đã được ra mắt vào

AMD Ryzen 9 PRO 7945
Tần số 3.70 GHz
Lõi CPU 124
Chủ đề CPU
Turbo (1 lõi) 5.40 GHz
Turbo ( 124 lõi):
Siêu phân luồng uncheck
Ép xung uncheck
Kiến trúc cốt lõi

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ
ECC
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI uncheck

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ngày phát hành
Ổ cắm

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up
TDP Down
Tjunction max

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
Apple M3 1,975 (80%)
80% Complete
Apple M3 (8-GPU) 1,975 (80%)
80% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 1,974 (80%)
80% Complete
AMD Ryzen 9 7900 1,974 (80%)
80% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 1,965 (80%)
80% Complete
Intel Core i7-12700KF 1,948 (79%)
79% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 31,067 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-13900HX 30,325 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29,310 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 28,909 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 7900 28,909 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28,581 (28%)
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X 2,237 (90%)
90% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2,233 (89%)
89% Complete
Intel Core i9-13900KS 2,231 (89%)
89% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 2,216 (89%)
89% Complete
AMD Ryzen 9 7900 2,216 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-14700KF 2,214 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-14700K 2,214 (89%)
89% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6238R 21,437 (26%)
26% Complete
Intel Xeon W-3275 21,373 (26%)
26% Complete
Intel Xeon W-3275M 21,373 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 21,144 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 7900 21,144 (26%)
26% Complete
AMD EPYC 73F3 21,129 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

86% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 783 (86%)
86% Complete
86% Complete
85% Complete
AMD Ryzen 9 7900 774 (85%)
85% Complete
85% Complete
85% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 11,836 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11,577 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 11,093 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 7900 11,093 (30%)
30% Complete
Intel Xeon W-3275 11,025 (30%)
30% Complete
Intel Xeon W-3275M 11,025 (30%)
30% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 577 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 7600 564 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7453 50,219 (32%)
32% Complete
AMD EPYC 7502P 49,749 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 49,255 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 9 7900 49,255 (31%)
31% Complete
AMD EPYC 7502 49,185 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-14700F 48,725 (31%)
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

98% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 336 (96%)
96% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 333 (95%)
95% Complete
93% Complete
AMD Ryzen 9 7900 325 (93%)
93% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 324 (93%)
93% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 323 (92%)
92% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13950HX 5,316 (50%)
50% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4,854 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 4,802 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 7900 4,802 (45%)
45% Complete
Intel Core i7-13700KF 4,645 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-13700K 4,645 (44%)
44% Complete

Buy AMD Ryzen 9 PRO 7945

Comments

back to top