Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900KS

Intel Core i9-13900KS hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz (6.00 GHz) base 2.40 GHz (4.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i9-13900KS
Tần số 3.20 GHz (6.00 GHz)
Lõi CPU 24
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz (6.00 GHz)
Turbo ( 24 lõi): 2.40 GHz (4.30 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
ECC Yes
Bandwidth 89.6 GB/s
PCIe 5.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.65 GHz
Thế hệ 11
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Ổ cắm LGA 1700

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up 320 W
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900KS 2,330 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-13900KF 2,252 (97%)
97% Complete
Intel Core i9-13900K 2,252 (97%)
97% Complete
Intel Core i9-13900F 2,176 (93%)
93% Complete
Intel Core i9-13900 2,176 (93%)
93% Complete
Intel Core i9-13980HX 2,153 (92%)
92% Complete
Intel Core i7-13700KF 2,137 (92%)
92% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7702 49,044 (75%)
75% Complete
68% Complete
66% Complete
Intel Core i9-13900KS 40,994 (63%)
63% Complete
62% Complete
Intel Core i9-13900KF 39,660 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-13900K 39,660 (61%)
61% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

100% Complete
97% Complete
97% Complete
97% Complete
97% Complete
90% Complete
90% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7662 18,212 (72%)
72% Complete
68% Complete
66% Complete
Intel Core i9-13900KS 15,568 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-13900KF 15,358 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-13900K 15,358 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 15,128 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X3D 2,248 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2,237 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2,234 (99%)
99% Complete
Intel Core i9-13900KS 2,232 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 9 7900 2,217 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2,213 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2,208 (98%)
98% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7443 25,990 (38%)
38% Complete
AMD EPYC 7443P 25,990 (38%)
38% Complete
37% Complete
Intel Core i9-13900KS 24,859 (37%)
37% Complete
AMD EPYC 7532 24,684 (36%)
36% Complete
AMD EPYC 7413 24,327 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24,270 (36%)
36% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7950X3D 64,132 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 63,628 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i9-13900KS 62,347 (58%)
58% Complete
AMD EPYC 7702P 62,016 (58%)
58% Complete
AMD EPYC 7642 61,581 (57%)
57% Complete
AMD EPYC 74F3 61,058 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

100% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 342 (98%)
98% Complete
98% Complete
98% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 336 (96%)
96% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 333 (95%)
95% Complete
AMD Ryzen 9 7900 325 (93%)
93% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

72% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 6,390 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-13900KS 6,227 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900KF 6,148 (58%)
58% Complete
Intel Core i9-13900K 6,148 (58%)
58% Complete
56% Complete

Buy Intel Core i9-13900KS

Comments

back to top