Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 7900X3D vs Intel Core i9-13900KS

AMD Ryzen 9 7900X3D

AMD Ryzen 9 7900X3D hoạt động với 124 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 5.60 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM5 (LGA 1718) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 89 °C độ C. Đặc biệt, Raphael (Zen 4) được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

AMD Ryzen 9 7900X3D

Intel Core i9-13900KS hoạt động với 24 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz (6.00 GHz) base 2.40 GHz (4.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

4.40 GHz Tần số 3.20 GHz (6.00 GHz)
124 Lõi 24
5.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz (6.00 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz (4.30 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Graphics (Raphael) GPU Intel UHD Graphics 770
2.20 GHz GPU (Turbo) 1.65 GHz
5 nm Công nghệ 10 nm
2.20 GHz GPU (Turbo) 1.65 GHz
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
12.00 MB L2 Cache 32.00 MB
128.00 MB L3 Cache 36.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 10 nm
AM5 (LGA 1718) Ổ cắm LGA 1700
TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X3D 2,049 (88%)
88% Complete
Intel Core i9-13900KS 2,330 (100%)
100% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7900X3D 27,090 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-13900KS 40,994 (63%)
63% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
100% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-13900KS 15,568 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
100% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-13900KS 6,227 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X3D 2,248 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-13900KS 2,232 (99%)
99% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7900X3D 19,100 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-13900KS 24,859 (37%)
37% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7900X3D 51,635 (48%)
48% Complete
Intel Core i9-13900KS 62,347 (58%)
58% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i9-13900KS
0 Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top