Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13980HX

Intel Core i9-13980HX hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz (5.60 GHz) base 1.60 GHz (4.00 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i9-13980HX
Tần số 2.20 GHz (5.60 GHz)
Lõi CPU 24
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz (5.60 GHz)
Turbo ( 24 lõi): 1.60 GHz (4.00 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
ECC Yes
Bandwidth 89.6 GB/s
PCIe 5.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Tên GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.65 GHz
Thế hệ 13
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Ổ cắm BGA 1744

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up 86 W
TDP Down 45 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900K 2,252 (97%)
97% Complete
Intel Core i9-13900 2,176 (93%)
93% Complete
Intel Core i9-13900F 2,176 (93%)
93% Complete
Intel Core i9-13980HX 2,153 (92%)
92% Complete
Intel Core i7-13700KF 2,137 (92%)
92% Complete
Intel Core i7-13700K 2,137 (92%)
92% Complete
Intel Core i7-13700F 2,118 (91%)
91% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

51% Complete
Intel Core i9-13900 32,612 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13900F 32,612 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13980HX 31,786 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3175X 31,356 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF 31,068 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700K 31,068 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7945HX 2,141 (95%)
95% Complete
Intel Core i9-13900 2,141 (95%)
95% Complete
Intel Core i9-13900F 2,141 (95%)
95% Complete
Intel Core i9-13980HX 2,128 (94%)
94% Complete
Intel Core i9-13950HX 2,119 (94%)
94% Complete
Intel Core i9-12900KS 2,091 (93%)
93% Complete
Intel Core i7-13700KF 2,076 (92%)
92% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7900X3D 20,405 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-13900HX 20,310 (30%)
30% Complete
29% Complete
Intel Core i9-13980HX 19,767 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-13950HX 19,763 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3265M 19,477 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 19,476 (29%)
29% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7900 49,256 (46%)
46% Complete
AMD EPYC 7502 49,186 (46%)
46% Complete
AMD EPYC 7413 49,027 (45%)
45% Complete
Intel Core i9-13980HX 48,606 (45%)
45% Complete
AMD EPYC 7402 47,670 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-13700KF 47,008 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-13700K 47,008 (44%)
44% Complete

Buy Intel Core i9-13980HX

Comments

back to top