Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 7c

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 7c hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2020


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 8
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 730 GPU Qualcomm Adreno 618
No turbo GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 8 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 12.1
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 8 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành 2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 7c
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i3-10110U
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N5030 Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N5030 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 888
Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Pentium Silver N5000
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Pentium Silver N5000

Comments

back to top