Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 2.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 1.80 GHz
8 Lõi 8
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.84 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 730 GPU Qualcomm Adreno 690
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
4 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 12.0
0 Tối đa màn hình 0
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
4 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 7 W
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2018

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-4850EQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4850EQ vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A14 Bionic
Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3360M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4700MQ
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-9600KF vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core M-5Y70
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4600M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4600M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 7c

Comments

back to top