Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2

Intel Core i5-3230M

Intel Core i5-3230M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Core i5-3230M

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 2.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 1.80 GHz
2 Lõi 8
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.84 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4000 GPU Qualcomm Adreno 690
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.59 GHz
22 nm Công nghệ 7 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.59 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 0
DDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1023 Ổ cắm N/A
35 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2013 Ngày phát hành Q4/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3230M 1,402 (3%)
3% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
35 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-3230M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3230M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3230M
AMD A6-3420M Intel Core i5-3230M
AMD A6-3420M vs Intel Core i5-3230M
Intel Celeron N3350 Intel Core i5-3230M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3337U
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3337U
Intel Core i5-3230M AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3340M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3340M
Intel Core i5-3230M Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-2100 Intel Core i5-3230M
Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-3230M
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-4850EQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4850EQ vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A14 Bionic
Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3360M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4700MQ
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-9600KF vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core M-5Y70
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4600M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4600M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 7c

Comments

back to top