Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 865

Qualcomm Snapdragon 7c

Qualcomm Snapdragon 7c hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2020

Qualcomm Snapdragon 7c

Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.84 GHz
8 Lõi 8
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 618 GPU Qualcomm Adreno 650
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
8 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.75 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 10 W
None Ảo hóa None
2020 Ngày phát hành Q4/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Qualcomm Snapdragon 865 598,113 (83%)
83% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 865
Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top